Khoa học làm trắng HP/CP/PAP
Khoa học đằng sau việc làm trắng HP / CP / PAP dựa trên việc sử dụng hydrogen peroxide để phá vỡ vết bẩn trên răng.
Xây dựng là một quá trình liên tục.
Nghiên cứu của chúng tôi nhằm mục đích phát triển một công thức làm trắng răng mới có hiệu quả như carbamide peroxide nhưng ở nồng độ hydrogen peroxide thấp hơn đáng kể.
Các chuyên gia bào chế của chúng tôi có thể hỗ trợ bạn trong việc phát triển các chất làm trắng răng miệng chất lượng cao. Các nhà khoa học của chúng tôi tiến hành các nghiên cứu khả thi để xác định các biến quan trọng, loại bỏ sự thiếu hiệu quả và tối ưu hóa phát triển quy trình. Bạn sẽ làm việc với một đội ngũ có kinh nghiệm và thiết bị để nhanh chóng đưa sản phẩm của bạn từ R &D đến thương mại hóa.
Hiệu quả không dễ đạt được.
10+
Năm học
250+
Công thức được phát triển
20+
Máy thí nghiệm
350+
Thách thức vượt qua hàng năm
Thành phần an toàn và hiệu quả trong các sản phẩm của chúng tôi
Hydrogen Peroxide (HP)
Hydrogen peroxide khuếch tán qua các không gian liên lăng trụ trên men răng vào răng, nơi nó tương tác với các nhiễm sắc thể hữu cơ để gây ra sự đổi màu răng. Quá trình phản ứng bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, pH và ánh sáng. Hydrogen peroxide được ưa thích để làm trắng răng vì nó phân hủy nhanh hơn và tạo ra kết quả nhanh hơn.
• Công thức phân tử: H2O2
• Trọng lượng phân tử: 34,01
• Điểm nóng chảy: -33 °C
• Điểm sôi: 108 ° C
• Mật độ: 1,13 g / ml ở 20 ° C
• Điều kiện bảo quản: 2 ~ 8 °C
• giá trị p: 2 ~ 4 (H2O2, 20 °C)
Carbamide Peroxide (CP)
Carbamide peroxide là một thành phần phổ biến khác trong gel làm trắng răng. Nó bao gồm urê và hydro peroxide. Khi carbamide peroxide tiếp xúc với nước, nó phân hủy thành hydro peroxide và urê. Hydrogen peroxide sau đó tác động lên răng bị ố màu để tạo ra hiệu ứng tẩy trắng, như đã giải thích ở trên.
• Công thức phân tử: CO(NH2)•H2O2
• Trọng lượng phân tử: 92.0541
• Điểm nóng chảy: 90 ~ 93 °C
• Điểm sôi: 196,6 ° C ở 760 mmHg
• Điều kiện bảo quản: 2 ~ 89 °C
Axit phthalimidoperoxycaproic (PAP)
Phthalimidoperoxycaproic acid (PAP) là một axit peroxy hữu cơ tổng hợp chủ yếu được sử dụng như một chất kích hoạt tẩy trắng và chất làm trắng răng. PAP hoạt động bằng cách làm trắng các phân tử đổi màu trong răng, làm cho chúng trông trắng hơn. PAP là một chất làm trắng răng an toàn và hiệu quả được hỗ trợ bởi nghiên cứu khoa học.
Phthalimidoperoxycaproicacid + Thành phần phụ (PAP +)
Phthalimidoperoxycaproic Acid + Thành phần thứ cấp (PAP +) là một công thức làm trắng răng an toàn và hiệu quả sử dụng hydrogen peroxide để phá vỡ vết bẩn trên răng. Nó là một công thức không mài mòn và không độc hại, nhẹ nhàng trên răng và nướu. PAP+ có sẵn trong nhiều loại sản phẩm, bao gồm kem đánh răng, nước súc miệng và dải.
Công thức PAP+ là một giải pháp làm trắng răng an toàn và hiệu quả sử dụng kali citrate để giúp với bất kỳ độ nhạy cảm và hydroxyapatite (HAp) nào có sẵn để tái khoáng hóa răng bằng cách thay thế khoáng chất và tăng cường men răng bị suy yếu. HAp là một dạng canxi apatit tự nhiên được tìm thấy trong xương, nước bọt và răng.
Các thành phần phổ biến nhất trong các sản phẩm làm trắng răng là gì?
Các sản phẩm làm trắng răng có thể chứa nhiều thành phần khác nhau, mỗi thành phần có chức năng cụ thể riêng và khả năng làm trắng răng ở các cấp độ khác nhau. Một số thành phần phổ biến nhất trong các sản phẩm làm trắng răng bao gồm hydrogen peroxide, carbamide peroxide và baking soda. Những thành phần này hoạt động bằng cách phá vỡ vết bẩn và đổi màu trên răng, dẫn đến nụ cười trắng hơn.
Rượu
Rượu có thể làm mất nước gel hoặc công thức bàn chải, làm cho nó kém hiệu quả hơn trong việc làm trắng răng. Rượu cũng có thể làm khô miệng, có thể dẫn đến hôi miệng và sâu răng.
Covarine xanh
Covarine xanh là một sắc tố màu xanh tự nhiên có thể được sử dụng để làm trắng răng. Nó thường được kết hợp với các công thức làm trắng dựa trên silica để tạo ra hiệu quả làm trắng hiệu quả hơn và lâu dài hơn. Covarine xanh hoạt động bằng cách bám vào bề mặt răng và phản chiếu ánh sáng hiệu quả hơn, làm cho răng trông trắng hơn.
Carbamide peroxide
Nhiều sản phẩm tẩy trắng dựa trên gel mua tại cửa hàng có chứa thành phần hoạt chất carbamide peroxide, phân hủy thành hydro peroxide. Carbamide peroxide là một cách an toàn và hiệu quả để làm trắng răng, nhưng điều quan trọng là sử dụng nó theo chỉ dẫn để tránh bất kỳ tác dụng phụ tiềm ẩn nào.
Carbopol
Polyme carbopol được sử dụng trong gel làm trắng răng để làm dày, ổn định và kéo dài hiệu quả của công thức làm trắng. Carbopol thường được kết hợp với carbamide peroxide hoặc hydrogen peroxide để tạo ra một giải pháp làm trắng mạnh mẽ và an toàn.
Clo điôxít
Clo dioxide là một chất tẩy trắng đã từng được coi là một thay thế cho hydro peroxide. Nó hoạt động tương tự như peroxide bằng cách khử nước men răng, làm cho nó xốp hơn và cho phép loại bỏ vết bẩn. Tuy nhiên, các sản phẩm làm trắng dựa trên clo dioxide hiện bị cấm ở Anh do lo ngại về thiệt hại lâu dài do độ xốp của men răng tăng lên. Nên tránh các sản phẩm có chứa clo dioxide.
Axit citric
Dầu axit citric, được tìm thấy trong vỏ chanh và cam, là một thành phần phổ biến trong các dải làm trắng. Nó đã được chứng minh là làm trắng răng bằng cách phá vỡ các vết bẩn trên bề mặt răng.
Glycerin
Glycerin tăng tốc quá trình làm trắng răng bằng cách hút độ ẩm ra khỏi men răng, cho phép chất làm trắng thâm nhập sâu hơn và loại bỏ vết bẩn dưới bề mặt. Điều này có thể gây nhạy cảm, nhưng glycerin cũng giúp kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm.
Hydrogen peroxide
Hydrogen peroxide là thành phần làm trắng phổ biến nhất được sử dụng trong các quy trình làm trắng văn phòng nha khoa. Nó tập trung hơn 3% hydro peroxide mà mọi người thường mua để sử dụng tại nhà. Điều này cho phép làm trắng nhanh hơn và hiệu quả hơn, nhưng điều quan trọng là phải áp dụng nó đúng cách để tránh kích ứng mô mềm. Sử dụng đèn kích hoạt gel có thể đẩy nhanh hơn nữa kết quả.
Nước tinh khiết
Nước tinh khiết được sử dụng để tạo ra dung dịch các thành phần làm trắng.
Silica
Silica dioxide là một thành phần phổ biến trong kem đánh răng. Nó là một loại mài mòn giúp loại bỏ vết bẩn và mảng bám trên răng. Các hạt silica nhỏ và cứng, và chúng có thể dễ dàng loại bỏ mảng bám và vết bẩn trên bề mặt răng. Điều này giúp giữ cho răng sạch sẽ và trắng.
Natri clorua
Natri clorua, tên hóa học của muối ăn, là một chất làm trắng hiệu quả có thể được sử dụng trong các sản phẩm làm trắng không peroxide.
Natri hexametaphosphate và pyrophosphates
Pyrophosphate và tetrasodium pyrophosphate là hai thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm trắng răng. Chúng được biết đến với khả năng phá vỡ các vết bẩn bên ngoài và ngăn ngừa sự tích tụ cao răng. Chúng cũng có thêm lợi ích là bám vào xương trục, đó là một lớp protein mỏng bao phủ răng. Điều này giúp ngăn ngừa nhuộm màu thêm. Pyrophosphate cũng tạm thời ức chế sự hình thành hydroxylapatite, khoáng chất tạo nên men răng. Điều này cho phép chất làm trắng hoạt động hiệu quả hơn.
Natri hydroxit
Dung dịch kiềm, còn được gọi là natri hydroxit, là một chất tẩy rửa phổ biến trong xà phòng và là thành phần làm trắng trong kem đánh răng làm trắng. Nó có hiệu quả trong việc hòa tan tiền gửi dựa trên protein, là thành phần chính của lớp phủ viên trên men răng.
Natri saccharin
Natri saccharin là một chất làm ngọt nhân tạo ngọt hơn 300 lần so với đường. Nó được sử dụng trong nhiều loại thực phẩm và đồ uống, bao gồm soda ăn kiêng, kẹo và bánh nướng. Natri saccharin được FDA coi là an toàn cho con người. Tuy nhiên, một số nghiên cứu đã liên kết saccharin với ung thư bàng quang ở chuột. Cần nhiều nghiên cứu hơn để xác định xem saccharin có phải là chất gây ung thư cho con người hay không.
Natri stannat
Natri stannate là một loại muối không màu được sử dụng làm chất ổn định cho hydro peroxide. Một chất ổn định là cần thiết để giữ cho peroxide không bị phân hủy để hiệu ứng peroxide có thể kéo dài hơn. Natri stannate là một chất ổn định an toàn và hiệu quả cho hydro peroxide. Nó thường được sử dụng trong kem đánh răng và các sản phẩm chăm sóc răng miệng khác.
Xylitol
Xylitol là một chất làm ngọt có nguồn gốc thực vật không ảnh hưởng đến lượng đường trong máu. Nó cũng có khả năng làm giảm sâu răng bằng cách giúp tái khoáng hóa men răng. Xylitol là một chất thay thế lành mạnh cho đường và có thể được sử dụng trong nhiều loại thực phẩm và đồ uống.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Kem đánh răng làm trắng răng tốt nhất chứa những thành phần gì?
Kem đánh răng làm trắng răng có chứa hydrogen peroxide và silica là những lựa chọn phổ biến cho răng và nướu nhạy cảm.
Thành phần hoạt chất trong kem đánh răng làm trắng Arm &; Hammer là peroxide, là một chất mài mòn nhẹ có thể giúp loại bỏ vết bẩn bề mặt trên răng.
Các thành phần làm trắng phổ biến khác trong kem đánh răng bao gồm carbamide peroxide và baking soda.
Làm trắng răng có thể làm hỏng răng không?
Làm trắng răng là một cách an toàn và hiệu quả để làm trắng răng của bạn.
Nó liên quan đến việc sử dụng một chất tẩy trắng để phá vỡ các vết bẩn trên bề mặt răng của bạn.
Làm trắng răng có thể được thực hiện theo nhiều cách khác nhau, bao gồm bộ dụng cụ tại nhà, quy trình tại văn phòng và phương pháp điều trị bằng laser.
Kết quả làm trắng răng có thể kéo dài trong vài tháng, nhưng điều quan trọng cần lưu ý là làm trắng răng không thể làm cho răng của bạn trắng hơn màu tự nhiên của chúng.
Ngà răng là phần chính của răng quyết định màu sắc của nó.
Một giải pháp làm trắng được áp dụng cho bề mặt trước của răng, và sau đó đi qua men răng đến ngà răng.
Các mô màu ở lớp bên trong sẽ bắt đầu sáng.
Gel làm trắng răng tốt nhất chứa những thành phần nào?
Peroxide là thành phần hoạt chất trong gần như tất cả các sản phẩm làm trắng răng.
Có hai loại – carbamide peroxide và hydrogen peroxide.
Cả hai đều hoạt động về cơ bản theo cùng một cách.
Peroxide phân hủy và cho phép oxy vào men răng, tẩy trắng chúng.
Carbamide Peroxide là hydrogen peroxide kết hợp với urê (dung dịch nước).
Các sản phẩm làm trắng răng có chứa carbamide peroxide thường dao động từ nồng độ 6% đến 22%.
Miếng dán làm trắng răng tốt nhất chứa những thành phần nào?
Dải làm trắng răng được làm từ nhựa mỏng, dẻo và được phủ một lớp sản phẩm tẩy trắng nồng độ thấp.
Chúng được đóng gói sẵn và đặt trên răng, phù hợp với hình dạng của chúng một cách dễ dàng.
Hydrogen peroxide, chlorine dioxide và các hợp chất PEG là một số thành phần đảm bảo hiệu quả của dải làm trắng răng.
Xu hướng mới nhất: Hismile PAP+
Hismile, một thương hiệu hàng đầu về các sản phẩm làm trắng răng, đã tung ra một bộ dụng cụ làm trắng răng mới với công thức độc quyền của họ được gọi là PAP +. Bộ dụng cụ mới này được chứng minh lâm sàng để làm trắng răng lên đến 10 sắc thái chỉ trong 14 ngày. Xin chúc mừng Hismile vì sự đổi mới và cam kết cung cấp cho khách hàng trải nghiệm làm trắng răng tốt nhất có thể.
Là nhà sản xuất sản phẩm làm trắng răng chuyên nghiệp, chúng tôi muốn chia sẻ một số thông tin về PAP nhằm giúp các thương hiệu cập nhật công thức theo xu hướng do Hismile và các thương hiệu hàng đầu khác đặt ra.
Đội ngũ sản xuất Lidercare công bố Gel làm trắng răng PAP + mới
Hismile, một công ty làm trắng răng quốc tế, gần đây đã tung ra một công thức làm trắng răng mới mang tính cách mạng không sử dụng peroxide. Công thức được chứng minh lâm sàng là an toàn và hiệu quả, và nó mang lại kết quả chỉ trong vài ngày. Hismile là công ty làm trắng răng duy nhất cung cấp đảm bảo hoàn tiền, vì vậy bạn có thể dùng thử mà không gặp rủi ro.